Có 2 kết quả:
差一点 chà yī diǎn ㄔㄚˋ ㄧ ㄉㄧㄢˇ • 差一點 chà yī diǎn ㄔㄚˋ ㄧ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 差點|差点[cha4 dian3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 差點|差点[cha4 dian3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0